
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sâu
/wɜːm//wɜːrm/Từ "worm" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả nhiều loại sinh vật, từ giun tròn đơn giản và nhỏ bé được tìm thấy trong đất đến giun ký sinh có thể lây nhiễm vào cơ thể con người. Nguồn gốc của từ "worm" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wyrm", có nghĩa là "serpent" hoặc "rồng". Từ này có thể phát triển từ ngôn ngữ nguyên thủy German, trong đó "wurmizz" dùng để chỉ một con rắn hoặc rồng. Theo thời gian, nghĩa của "wyrm" đã phát triển để bao gồm các sinh vật nhỏ hơn, ít đáng sợ hơn mà chúng ta gọi là giun. Trong tiếng Anh trung đại, từ "wyrm" bắt đầu mở rộng để bao gồm nhiều loại sinh vật, bao gồm giun đất và các loài động vật sống trong đất khác. Đến thế kỷ 14, từ "wyrm" đã chuyển thành "worm," và tiếp tục được sử dụng để mô tả mọi thứ, từ những sinh vật nhỏ bé, ngọ nguậy được tìm thấy trong đất đến những con giun ký sinh lớn hơn có thể gây ra bệnh cho con người. Ngày nay, thuật ngữ "worm" vẫn được sử dụng để chỉ nhiều loại sinh vật, bao gồm giun tròn, giun dẹp và sán dây. Những sinh vật này đa dạng về kích thước, hình dạng và lối sống, từ những con giun tròn cực nhỏ sống trong đất và vật chất đang phân hủy, đến những con sán dây khổng lồ sống trong ruột có thể dài tới vài inch. Bất chấp sự khác biệt của chúng, tất cả những sinh vật này đều có chung một chủ đề là được gọi bằng thuật ngữ quen thuộc hiện nay "worm."
danh từ
(động vật học) giun; sâu, trùng
(kỹ thuật) đường ren (của vít)
(nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế
to worm one's way through the bushes: luồn qua các bụi rậm
to worm oneself into: lần vào
to worm oneself into someone's favour: khéo lấy lòng ai
nội động từ
bò
(nghĩa bóng) chui vào, luồn vào, lẻn vào
a long, thin creature with a soft body and no bones or legs
một sinh vật dài và gầy với thân hình mềm mại và không có xương hoặc chân
chim đi tìm sâu
Giun chui xuống đất.
long, thin creatures that live inside the bodies of humans or animals and can cause illness
sinh vật dài, mỏng sống bên trong cơ thể người hoặc động vật và có thể gây bệnh
Con chó có giun.
the young form of an insect when it looks like a short worm
hình dạng non của côn trùng khi nó trông giống như một con sâu ngắn
Quả táo này đầy sâu.
a computer program that is a type of virus and that spreads across a network by copying itself
một chương trình máy tính là một loại vi-rút và lây lan trên mạng bằng cách tự sao chép
a person you do not like or respect, especially because they have a weak character and do not behave well towards other people
một người mà bạn không thích hoặc không tôn trọng, đặc biệt là vì họ có tính cách yếu đuối và không cư xử tốt với người khác
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()