
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bị thương
/ˈwuːndɪd/Từ "wounded" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wundod", có nghĩa là "injured" hoặc "bị hại". Từ này có liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "vondr" có nghĩa là "evil" hoặc "có hại". Từ tiếng Anh hiện đại "wound" có nguồn gốc từ cùng một gốc và đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ thứ 10. Khái niệm "wounded" đã tồn tại trong suốt lịch sử loài người, phản ánh trải nghiệm chung về chấn thương và đau đớn. Bản thân từ này phản ánh lịch sử lâu dài này, bắt nguồn từ nguồn gốc ngôn ngữ chung của nhiều ngôn ngữ Đức.
tính từ
bị thương
bị tổn thương, bị xúc phạm
danh từ
the wounded những người bị thương
injured by a weapon, for example in a war
bị thương bởi vũ khí, ví dụ như trong chiến tranh
thương binh
bị thương nặng
Có 79 người chết và 230 người bị thương.
feeling emotional pain because of something unpleasant that somebody has said or done
cảm thấy đau đớn về mặt cảm xúc vì điều gì đó khó chịu mà ai đó đã nói hoặc làm
niềm kiêu hãnh bị tổn thương
people who are wounded, for example in a war
những người bị thương, ví dụ như trong một cuộc chiến
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()