
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
phòng ngọ nguậy
/ˈrɪɡl ruːm//ˈrɪɡl ruːm/Nguồn gốc của thuật ngữ "wriggle room" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Từ "wriggle" ban đầu dùng để chỉ hành động vặn vẹo hoặc uốn cong cơ thể trong không gian hạn chế, giống như cách một con sâu. Thuật ngữ "wriggle room" lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh đàm phán bất động sản, khi nó đề cập đến khả năng người bán vẫn có thể linh hoạt trong giá bán hoặc các điều khoản của thỏa thuận, mặc dù đã đồng ý với một mức giá hoặc hợp đồng cụ thể. Sự linh hoạt này thường đạt được thông qua việc đưa các điều khoản vào hợp đồng, chẳng hạn như các điều khoản bất trắc hoặc điều kiện, cho phép người bán điều chỉnh giá hoặc hủy bỏ thỏa thuận trong một số trường hợp nhất định. Việc sử dụng "wriggle room" để mô tả sự linh hoạt này sớm lan sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như hợp đồng kinh doanh, thỏa thuận pháp lý và thậm chí là đàm phán chính trị. Trong mỗi trường hợp, thuật ngữ này gợi ý rằng có một mức độ linh hoạt hoặc phạm vi nhất định, cho thấy sự hiện diện của các kết quả hoặc lựa chọn có thể phát sinh từ quá trình đàm phán hoặc thỏa thuận. Tóm lại, từ "wriggle room" bắt nguồn từ ý tưởng uốn lượn và rẽ trong không gian chật hẹp, và ý nghĩa hiện đại của nó phản ánh khả năng thay đổi hoặc linh hoạt trong một thỏa thuận hoặc giao dịch.
Đội ngũ bán hàng yêu cầu có một số khoảng trống trong quá trình đàm phán để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng.
Tác giả đã để lại một số khoảng trống trong lập luận, giúp đối thủ giữ được thể diện.
Do hạn chế về ngân sách, chúng tôi phải có một số không gian linh hoạt trong thiết kế sản phẩm cuối cùng.
Người đàm phán đã để lại đủ khoảng trống để bên đối phương có thể nhượng bộ mà không tỏ ra là đã thất bại.
Luật sư đảm bảo rằng thân chủ của mình có đủ điều kiện thỏa thuận nhận tội để được giảm nhẹ hình phạt.
Người quản lý cho phép nhân viên có một số không gian tự do trong cách tiếp cận dự án, thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.
Người kỹ sư đã chừa lại một số khoảng trống trong tính toán, dự đoán những lỗi tiềm ẩn hoặc sự khác biệt trong dữ liệu.
Chính trị gia này đã đưa ra đủ sự linh hoạt trong các tuyên bố của mình, tránh đưa ra cam kết về một quan điểm cụ thể.
Chủ doanh nghiệp đã cho phép nhân viên có chút thời gian rảnh trong giờ làm việc để giải quyết các vấn đề cá nhân.
Nhà thiết kế cố tình để lại một số khoảng trống trong thiết kế, cho khách hàng tự do điều chỉnh mà không phải chịu phí phạt.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()