
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vặn
Nguồn gốc của từ "wring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hrīnan" hoặc "hrīnian". Động từ ban đầu có nghĩa là "xoắn hoặc bóp một thứ gì đó để lấy thứ gì đó ra, chẳng hạn như nước từ quần áo giặt hoặc sữa từ bò". Từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ hai gốc: "hrī(h)" (có nghĩa là "twist") và "-an(n)" (có nghĩa là "hành động gây ra"). Do đó, nghĩa đã phát triển thành "xoắn để lấy ra" khi hành động gây ra được truyền đạt. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, cách viết và cách phát âm của từ đã thay đổi, với "ng" biểu thị âm "ngh". Điều này dẫn đến biến thể "wringen" cho "wreenken" trong tiếng Anh trung đại, sau đó chuyển thành "wrYNGE" và "wrincken" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại muộn. Trong giai đoạn đầu của tiếng Anh hiện đại, giữa thế kỷ 15 và 17, cách viết được xác định là "wrinke" và "wrincken", trong khi cách phát âm chuyển thành "wrīn(g)", với "g" là câm, và "e" trở thành đơn âm tiết. Cách viết "wrīnge" thể hiện một biến thể phương ngữ. Ngày nay, "wring" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các hành động như vắt nước ra khỏi quần áo, vặn cổ ai đó hoặc trích xuất thông tin thông qua việc đặt câu hỏi dữ dội. Định nghĩa của nó đã phát triển đáng kể từ nghĩa gốc của nó là "vặn và bóp".
danh từ
sự vặn, sự vắt, sự bóp
to wring [out] water: vắt nước
to wring [out] clothes: vắt quần áo
sự siết chặt (tay...)
to wring someone's hand: siết chặt tay người nào
to wring one's hands: bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)
to wring tears from someone: làm cho người nào phát khóc
ngoại động từ wrung
vặn, vắt, bóp
to wring [out] water: vắt nước
to wring [out] clothes: vắt quần áo
siết chặt
to wring someone's hand: siết chặt tay người nào
to wring one's hands: bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)
to wring tears from someone: làm cho người nào phát khóc
(nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ
to wring someone's heart: làm cho ai đau lòng
to twist and squeeze wet clothes, etc. in order to get the water out of them
xoắn và vắt quần áo ướt, v.v. để lấy nước ra khỏi chúng
Sau khi vắt hết nước thừa trên khăn lau bát đĩa, Sarah treo nó lên cho khô, đảm bảo vắt thật kỹ.
Thám tử bóp và vặn mảnh vải cho đến khi giọt máu cuối cùng chảy ra khỏi nó.
Cô ấy đan chặt hai tay vào nhau khi suy nghĩ làm sao để đối mặt với người đồng nghiệp khó tính của mình.
Lòng bàn tay ẩm ướt của diễn giả run rẩy vì mồ hôi khi ông bước lên phía trước để phát biểu.
Anh vắt áo sơ mi trong bồn rửa, dùng hết sức lực để vắt sạch từng giọt nước.
if you wring a bird’s neck, you twist it in order to kill the bird
nếu bạn vặn cổ một con chim, bạn vặn nó để giết con chim
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()