
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vắt
Nguồn gốc của từ "wrung" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hrengan", có nghĩa là "xoắn" hoặc "ép". Từ này phát triển theo thời gian, cuối cùng dẫn đến từ tiếng Anh trung đại "wrongen", ám chỉ hành động vắt hoặc bóp một miếng vải ẩm để loại bỏ nước thừa. Từ tiếng Anh hiện đại "wrung" thực chất là một cách viết khác của "wrongen", phản ánh những thay đổi về cách phát âm đã diễn ra trong tiếng Anh trong suốt chiều dài lịch sử. Động từ "wrung" vừa là động từ chuyển tiếp (có nghĩa là nó lấy một tân ngữ, như trong "wrung out the dishcloth") vừa là động từ nội chuyển tiếp (có nghĩa là nó có thể được sử dụng như một câu độc lập, như trong "the water was wrung from the fabric"). Nhìn chung, lịch sử của "wrung" cung cấp cái nhìn sâu sắc về cả quá trình phát triển của tiếng Anh và những cách khác nhau mà con người đã tương tác với vải ướt trong suốt chiều dài lịch sử.
danh từ
sự vặn, sự vắt, sự bóp
to wring [out] water: vắt nước
to wring [out] clothes: vắt quần áo
sự siết chặt (tay...)
to wring someone's hand: siết chặt tay người nào
to wring one's hands: bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)
to wring tears from someone: làm cho người nào phát khóc
ngoại động từ wrung
vặn, vắt, bóp
to wring [out] water: vắt nước
to wring [out] clothes: vắt quần áo
siết chặt
to wring someone's hand: siết chặt tay người nào
to wring one's hands: bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)
to wring tears from someone: làm cho người nào phát khóc
(nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ
to wring someone's heart: làm cho ai đau lòng
Chiếc khăn đã được vắt kiệt nước sau khi dùng để lau khô người cho trẻ em.
Rau bina trông héo úa và không còn tươi nữa.
Cô ấy lo lắng vặn tay khi chờ đợi câu trả lời của người phỏng vấn.
Trống gittern được vặn để tạo ra âm thanh sâu và vang.
Sau khi bóp và vắt, miếng bọt biển lấy ra gần như khô.
Ông đã moi móc từng chút thông tin từ các nguồn tin của mình.
Nỗi sợ hãi dâng trào trong tim cô khi cô nhận ra mối nguy hiểm mình đang gặp phải.
Khuôn mặt của ông già nhăn nhó vì đau khổ khi kể lại nỗi đau khổ của mình.
Anh ta chắp hai đầu ngón tay lại, không biết phải làm thế nào.
Con chim đã bị bóp mù, trở thành nạn nhân của môn thể thao tàn ác có tên là chọi gà.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()