Định nghĩa của từ yesterday

Phát âm từ vựng yesterday

yesterdayadverb

hôm qua

/ˈjɛstədeɪ//ˈjɛstədi/

Định nghĩa của từ <b>yesterday</b>

Nguồn gốc của từ vựng yesterday

Từ "yesterday" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, có hai từ truyền tải khái niệm "một ngày trước hôm nay": "ġestride" và "ġegrostid". "ġestride" ám chỉ ngày trước hôm nay, trong khi "ġegrostid" có nghĩa là ngày kia. Theo thời gian, "ġestride" phát triển thành "yesterdei" trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15) và cuối cùng được đơn giản hóa thành "yesterday" trong tiếng Anh hiện đại. Điều thú vị là từ "yester" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Anh cổ "ġe-" (có nghĩa là "former" hoặc "past"), cũng được thấy trong các từ tiếng Anh khác như "yesterday" và "yestermorn". Vì vậy, lần tới khi bạn thốt ra từ "yesterday", hãy nhớ đến nguồn gốc tiếng Anh cổ của nó và sự phát triển hấp dẫn của ngôn ngữ!

Tóm tắt từ vựng yesterday

type phó từ & danh từ

meaninghôm qua

exampleyesterday morning: sáng hôm sau

examplethe day before yesterday: hôm kia

exampleyesterday week: tám hôm trước

Ví dụ của từ vựng yesterdaynamespace

  • Yesterday, I went to the store to buy groceries for dinner.

    Hôm qua, tôi đi cửa hàng để mua đồ tạp hóa cho bữa tối.

  • Yesterday, it rained heavily in the afternoon, but the sun came out in the evening.

    Hôm qua, trời mưa rất to vào buổi chiều, nhưng đến tối thì trời lại nắng.

  • Yesterday, my friend called me to catch up on old times.

    Hôm qua, bạn tôi gọi điện cho tôi để ôn lại chuyện cũ.

  • Yesterday, I attended a concert by my favorite band in the city.

    Hôm qua, tôi đã đi xem buổi hòa nhạc của ban nhạc tôi yêu thích ở thành phố này.

  • Yesterday, I finished reading a really interesting book that I couldn't put down.

    Hôm qua, tôi đã đọc xong một cuốn sách thực sự thú vị đến nỗi tôi không thể ngừng đọc.

  • Yesterday, my team won a crucial game in the championship, and we are now the champions!

    Hôm qua, đội của tôi đã giành chiến thắng trong trận đấu quan trọng của giải vô địch và giờ chúng tôi đã trở thành nhà vô địch!

  • Yesterday, my grandma visited us from out of town, and we enjoyed a lovely meal together.

    Hôm qua, bà tôi từ xa đến thăm chúng tôi và chúng tôi đã cùng nhau thưởng thức một bữa ăn rất vui vẻ.

  • Yesterday, I went for a run in the park and noticed how beautiful the flowers looked in the sunlight.

    Hôm qua, tôi chạy bộ trong công viên và nhận thấy những bông hoa trông đẹp đến thế nào dưới ánh sáng mặt trời.

  • Yesterday, we finished painting the walls of our new apartment, and it looks amazing!

    Hôm qua, chúng tôi đã hoàn thành việc sơn tường cho căn hộ mới và trông thật tuyệt vời!

  • Yesterday, I learned a new dance routine online and tried it out in front of the mirror.

    Hôm qua, tôi đã học một điệu nhảy mới trên mạng và thử trước gương.

Thành ngữ của từ vựng yesterday

not be born yesterday
(informal)used to say that you are not stupid enough to believe what somebody is telling you
  • Oh yeah? I wasn't born yesterday, you know.

  • Bình luận ()