Định nghĩa của từ zonk

Phát âm từ vựng zonk

zonkverb

zonk

/zɒŋk//zɑːŋk/

Nguồn gốc của từ vựng zonk

Vào những năm 1920 và 1930, "zonk" dùng để chỉ một pha hài kịch hoặc một bước ngoặt bất ngờ trong một buổi biểu diễn. Ví dụ, một diễn viên hài có thể nói, "I zonked the audience with my new joke!" Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã thay đổi để mô tả bất kỳ sự kiện đột ngột hoặc gây sốc nào, bao gồm một tiết lộ bất ngờ hoặc một câu đùa bất ngờ. Ngày nay, "zonk" thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện thông thường hoặc cộng đồng trực tuyến.

Ví dụ của từ vựng zonknamespace

meaning

to fall asleep quickly or become unconscious; to make someone do this

ngủ thiếp đi nhanh chóng hoặc bất tỉnh; khiến ai đó làm điều này

  • After two drinks, I usually zonk out.

    Sau khi uống hai ly, tôi thường buồn ngủ.

  • Rowing always zonks me.

    Chèo thuyền luôn làm tôi mệt mỏi.

meaning

to hit somebody very hard

đánh ai đó rất mạnh

  • The book fell and zonked me on the head.

    Cuốn sách rơi xuống và đập vào đầu tôi.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng zonk


Bình luận ()