Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
1040 form
Phát âm từ vựng
1040 form
1040 form
noun
Mẫu 1040
/ˌten ˈfɔːti fɔːm/
/ˌten ˈfɔːrti fɔːrm/
Ví dụ của từ vựng
1040 form
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()