Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
20/20 vision
Phát âm từ vựng
20/20 vision
20/20 vision
noun
Tầm nhìn 20/20
/ˌtwenti ˌtwenti ˈvɪʒn/
/ˌtwenti ˌtwenti ˈvɪʒn/
Ví dụ của từ vựng
20/20 vision
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
20/20 vision
20/20 vision
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()