Định nghĩa của từ 20/20 vision

Phát âm từ vựng 20/20 vision

20/20 visionnoun

Tầm nhìn 20/20

/ˌtwenti ˌtwenti ˈvɪʒn//ˌtwenti ˌtwenti ˈvɪʒn/

Ví dụ của từ vựng 20/20 visionnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng 20/20 vision


Bình luận ()