Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
A-bomb
Phát âm từ vựng
A-bomb
A-bomb
noun
A-Bomb
/ˈeɪ bɒm/
/ˈeɪ bɑːm/
Ví dụ của từ vựng
A-bomb
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
A-bomb
A-bomb
a bomb
go down a bomb
go like a bomb
go (like) a bomb
go down a bomb
go like a bomb
go (like) a bomb
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()