Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
A-frame tent
Phát âm từ vựng
A-frame tent
A-frame tent
noun
Lều khung hình
/ˌeɪ freɪm ˈtent/
/ˌeɪ freɪm ˈtent/
Ví dụ của từ vựng
A-frame tent
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
A-frame tent
A-frame tent
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()