Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
A2 (level)
Phát âm từ vựng
A2 (level)
A2 (level)
noun
A2 (cấp độ)
/ˌeɪ ˈtuː levl/
/ˌeɪ ˈtuː levl/
Ví dụ của từ vựng
A2 (level)
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()