Định nghĩa của từ A2 (level)

Phát âm từ vựng A2 (level)

A2 (level)noun

A2 (cấp độ)

/ˌeɪ ˈtuː levl//ˌeɪ ˈtuː levl/

Ví dụ của từ vựng A2 (level)namespace


Bình luận ()