Định nghĩa của từ Abide With Me

Phát âm từ vựng Abide With Me

Abide With Me

Tuân theo tôi

/əˌbaɪd wɪð ˈmiː//əˌbaɪd wɪð ˈmiː/

Ví dụ của từ vựng Abide With Menamespace


Bình luận ()