ability là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ ability trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ ability

abilitynoun

khả năng, năng lực

/əˈbɪlɪti/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>ability</strong>

Từ ability bắt nguồn từ đâu?

Từ "ability" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, trong đó nó được viết là "abitilite" hoặc "abitileté". Thuật ngữ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "habilitas", có nghĩa là "fitness" hoặc "suitability". Trong tiếng Latin, động từ "habere" có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu", và hậu tố "-itas" được sử dụng để tạo thành danh từ trừu tượng chỉ một phẩm chất hoặc trạng thái. Từ tiếng Pháp cổ "abitilite" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "abitilite", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "ability". Ban đầu, từ này ám chỉ phẩm chất phù hợp hoặc thích hợp với một cái gì đó, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao hàm ý tưởng về tài năng hoặc kỹ năng tự nhiên. Ngày nay, "ability" ám chỉ sức mạnh hoặc khả năng thực hiện một nhiệm vụ, chức năng hoặc nghĩa vụ cụ thể, cũng như phẩm chất hoặc điểm mạnh vốn có của một người.

Tóm tắt từ vựng ability

type danh từ

meaningnăng lực, khả năng (làm việc gì)

meaning(số nhiều) tài năng, tài cán

exampleto be best of one's ability: với tư cách khả năng của mình

type (pháp lý)

meaningthẩm quyền

meaning(thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)

exampleto be best of one's ability: với tư cách khả năng của mình

Ví dụ của từ vựng abilitynamespace

meaning

the fact that somebody/something is able to do something

thực tế là ai đó/cái gì đó có thể làm được điều gì đó

  • People with the disease may lose their ability to communicate.

    Người mắc bệnh có thể mất khả năng giao tiếp.

  • This program has the ability to adapt to its user.

    Chương trình này có khả năng thích ứng với người dùng của nó.

  • Students must demonstrate the ability to understand simple texts.

    Học sinh phải thể hiện khả năng hiểu các văn bản đơn giản.

  • She has an uncanny ability to predict what consumers will want.

    Cô ấy có một khả năng kỳ lạ là có thể dự đoán được nhu cầu của người tiêu dùng.

  • A gentle form of exercise will increase your ability to relax.

    Một hình thức tập thể dục nhẹ nhàng sẽ làm tăng khả năng thư giãn của bạn.

meaning

a level of skill or intelligence

một mức độ kỹ năng hoặc trí thông minh

  • Their athletic ability is stunning.

    Khả năng thể thao của họ thật đáng kinh ngạc.

  • cognitive/intellectual/mental ability

    khả năng nhận thức/trí tuệ/tinh thần

  • A woman of her ability will easily find a job.

    Một người phụ nữ có khả năng như cô ấy sẽ dễ dàng tìm được việc làm.

  • Are you used to teaching students of mixed abilities?

    Bạn có quen với việc dạy học sinh có khả năng hỗn hợp không?

  • It's important to discover the natural abilities of each child.

    Điều quan trọng là khám phá khả năng tự nhiên của mỗi đứa trẻ.

Các từ đồng nghĩa và liên quan đến ability


Bình luận ()