Định nghĩa của từ absinthe

Phát âm từ vựng absinthe

absinthenoun

rượu ngải cứu

/ˈæbsɪnθ//ˈæbsɪnθ/

Nguồn gốc của từ vựng absinthe

Nguồn gốc của từ "absinthe" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 ở Thụy Sĩ, nơi một bác sĩ tên là Pierre Ordinaire đã tạo ra một loại thuốc bổ tiêu hóa mạnh bằng cách sử dụng hỗn hợp ngải cứu, hồi và thì là. Ông gọi nó là "The Green Fairy" ("La Fée Verte" trong tiếng Pháp) vì màu xanh lá cây tươi sáng và khả năng kỳ diệu được cho là có thể chữa lành nhiều loại bệnh. Trong nhiều năm, rượu ngải cứu trở nên phổ biến trong giới nghệ sĩ và trí thức ở Pháp, đặc biệt là Henri de Toulouse-Lautrec, Paul Verlaine và Oscar Wilde. Rượu ngải cứu được biết đến với hương hồi nồng nàn và hương hoa, và trở thành biểu tượng của nền văn hóa Bohemia. Tuy nhiên, rượu ngải cứu thường được cho là có tác dụng kích thích thần kinh và có liên quan đến hành vi phạm tội và chứng mất trí, đặc biệt là một công nhân Thụy Sĩ đã giết gia đình mình khi dường như đang chịu ảnh hưởng của rượu. Vào năm 1915, rượu ngải cứu đã bị cấm ở Pháp do thông tin sai lệch và sự hoảng loạn, và vẫn bị cấm ở nhiều quốc gia cho đến những năm 1990, khi nó được hợp pháp hóa trở lại. Thuật ngữ "absinthe" xuất phát từ hậu tố thu nhỏ của tiếng Pháp "-the", được thêm vào "absint", có nghĩa là "wormwood" trong tiếng Latin. Vì vậy, "absinthe" được dịch thành "rượu ngải cứu chưng cất", một mô tả phù hợp cho thành phần chính của nó.

Tóm tắt từ vựng absinthe

type danh từ

meaningcây apxin, cây ngải đắng

meaningtinh dầu apxin

meaningrượu apxin

Ví dụ của từ vựng absinthenamespace

  • Emily enjoyed sipping on a glass of absinthe as she admired the green fairy dancing in the glass.

    Emily thích thú nhấp một ngụm rượu ngải cứu trong khi ngắm nhìn nàng tiên xanh đang nhảy múa trong ly.

  • Absinthe, the notorious liquor once banned in several countries, is now legal to drink in many parts of the world.

    Rượu ngải tây, loại rượu khét tiếng từng bị cấm ở một số quốc gia, hiện đã được phép uống hợp pháp ở nhiều nơi trên thế giới.

  • The absinthe fountain at the speakeasy bar dripped slowly into each glass, adding mystery to the ambient lighting.

    Đài phun rượu ngải cứu tại quầy bar nhỏ giọt chậm rãi vào từng chiếc ly, tạo thêm nét bí ẩn cho ánh sáng xung quanh.

  • The description of the absinthe's anise-flavored note on the label lured John into purchasing his first bottle.

    Miêu tả về hương hồi của rượu ngải cứu trên nhãn đã thu hút John mua chai rượu đầu tiên.

  • The absinthe's intense bitterness prevailed over the sweetness of the sugar cube, leaving a tingle in the drinker's throat.

    Vị đắng nồng nàn của rượu ngải cứu lấn át vị ngọt của viên đường, để lại cảm giác tê tê nơi cổ họng người uống.

  • Intoxicated by the hallucinatory effects of absinthe, Oscar couldn't escape the green haze surrounding him.

    Bị say bởi tác dụng gây ảo giác của rượu ngải cứu, Oscar không thể thoát khỏi làn khói xanh bao quanh mình.

  • Sarah's fear of losing her senses led her to order just a shallow glass of absinthe, rather than the whole set.

    Nỗi sợ mất đi lý trí của Sarah khiến cô chỉ gọi một ly rượu apxin nông, thay vì gọi cả ly.

  • The cafe served absinthe not only as a drink but also as an ingredient for their famous absinthe-infused chocolate cake.

    Quán cà phê này không chỉ phục vụ rượu ngải cứu như một thức uống mà còn là một thành phần cho chiếc bánh sô cô la ngâm rượu ngải cứu nổi tiếng của họ.

  • Adding absinthe to the pot while making absinthe souffle cheese sauce was a perfect blend of delectable tastes.

    Thêm ngải tây vào nồi khi làm nước sốt phô mai souffle ngải tây là sự kết hợp hoàn hảo của hương vị thơm ngon.

  • As William Adams, a historical figure connected with absinthe, once declared, the verdant green liquid's name now synonymous with seduction and the arts.

    Như William Adams, một nhân vật lịch sử gắn liền với rượu ngải cứu, đã từng tuyên bố, tên của chất lỏng màu xanh tươi này giờ đây đồng nghĩa với sự quyến rũ và nghệ thuật.


Bình luận ()