
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hoàn toàn
Từ "absolute" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "absolutus" có nghĩa là "released" hoặc "giải thoát". Từ tiếng Latin này là một phân từ quá khứ của "absolvere", có nghĩa là "giải thoát" hoặc "giải phóng". Vào thế kỷ 14, cụm từ tiếng Latin "in absoloito" được dịch sang tiếng Anh trung đại là "in absolute." Cụm từ này có nghĩa là "theo cách cố định và dứt khoát" hoặc "không có điều kiện". Theo thời gian, từ tiếng Latin "absolutus" đã được chuyển thể thành từ tiếng Anh "absolute," hiện có nghĩa là "vô điều kiện", "hoàn hảo" hoặc "hoàn chỉnh". Trong triết học, khái niệm tuyệt đối thường ám chỉ một thứ tồn tại độc lập và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như Chúa hoặc vũ trụ.
tính từ
tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất
absolute confidence in the Party's leadership: sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảng
absolute music: âm nhạc thuần tuý
absolute alcohol: rượu nguyên chất
chuyên chế, độc đoán
absolute monarchy: nền quân chủ chuyên chế
xác thực, đúng sự thực, chắc chắn
absolute evidence: chứng cớ xác thực
Default
(Tech) tuyệt đối
total and complete
tổng thể và đầy đủ
Tôi đã tham gia một lớp học dành cho người mới bắt đầu.
sự tự tin tuyệt đối/sự tin tưởng/sự im lặng/sự thật
“Anh sai rồi,” cô nói với sự chắc chắn tuyệt đối.
Nước sạch là điều vô cùng cần thiết.
Xung quanh họ bóng tối bao trùm, sự im lặng ngột ngạt.
Anh ta yêu cầu người của mình phải tuân theo tuyệt đối.
Họ lái xe về nhà trong sự im lặng tuyệt đối.
used, especially in spoken English, to give emphasis to what you are saying
được sử dụng, đặc biệt là trong văn nói tiếng Anh, để nhấn mạnh điều bạn đang nói
Chúng ta phải giữ chi phí ở mức tối thiểu tuyệt đối.
Căn phòng này là một sự ô nhục tuyệt đối.
Họ đang nói những điều vô nghĩa.
Anh ta phải kiếm được một gia tài tuyệt đối.
Tôi thật là một thằng ngốc!
Cách bạn đối xử với cô ấy thực sự là một sự ô nhục.
Tối nay có nhiều thứ rác rưởi trên truyền hình.
definite and without any doubt
chắc chắn và không có nghi ngờ gì
Không có bằng chứng tuyệt đối.
Ông dạy chúng tôi rằng các định luật vật lý là tuyệt đối.
Câu chuyện không đưa ra thông điệp rõ ràng, không có sự thật tuyệt đối.
(of a legal decision) final
(của một quyết định pháp lý) cuối cùng
Cuộc ly hôn đã trở nên tuyệt đối vào tuần trước.
not limited in any way
không bị giới hạn dưới bất kỳ hình thức nào
quyền lực/quyền lực tuyệt đối
một người cai trị/chế độ quân chủ tuyệt đối (= một người không có giới hạn về quyền lực)
existing or measured independently and not in relation to something else
tồn tại hoặc được đo lường độc lập và không liên quan đến cái gì khác
Mặc dù giá cả đang giảm về mặt tuyệt đối nhưng năng lượng vẫn đắt.
Vẻ đẹp không thể được đo lường bằng bất kỳ tiêu chuẩn tuyệt đối nào.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()