Định nghĩa của từ AC

Phát âm từ vựng AC

ACabbreviation

AC

/ˌeɪ ˈsiː//ˌeɪ ˈsiː/

Ví dụ của từ vựng ACnamespace

air conditioning

alternating current

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng AC


Bình luận ()