Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
AC
Phát âm từ vựng
AC
AC
abbreviation
AC
/ˌeɪ ˈsiː/
/ˌeɪ ˈsiː/
Ví dụ của từ vựng
AC
namespace
air conditioning
alternating current
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
AC
Ac
AC
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()