
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
có dấu nhấn
Từ "accented" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cụ thể là trong quá trình tiếp thu hoặc học ngôn ngữ thứ hai. Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, thuật ngữ "accent" ban đầu dùng để chỉ ký hiệu âm nhạc chỉ ra sự nhấn mạnh hoặc nhấn mạnh cụ thể vào một nốt nhạc. Việc sử dụng từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16. Trong bối cảnh ngôn ngữ, thuật ngữ "accented" đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 19, khi nó được áp dụng cho những người nói có cách phát âm một ngôn ngữ cụ thể khác biệt đáng kể so với cách phát âm chuẩn được mong đợi ở khu vực hoặc quốc gia đó. Điều này có nghĩa là những người nói sống ở những khu vực mà ngôn ngữ đó ít được nói đến hoặc những người học ngôn ngữ đó muộn hơn trong cuộc đời được coi là "accented" vì họ không có cùng giọng "smooth" như người bản xứ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này trở nên tinh tế hơn. Trong một số ngữ cảnh, "accented" vẫn liên quan đến việc thiếu trôi chảy hoặc thành thạo một ngôn ngữ, nhưng trong các ngữ cảnh khác, nó chỉ đơn giản được sử dụng để chỉ rằng một người nói ngôn ngữ đó với giọng vùng miền đặc biệt. Trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, giọng vùng miền là một phần không thể thiếu trong bản sắc và văn hóa của ngôn ngữ đó. Trên thực tế, trong một số trường hợp, chẳng hạn như ở Hoa Kỳ, giọng vùng miền có thể là nguồn tự hào và sự bền bỉ, vì người nói tìm cách duy trì và bảo tồn phương ngữ và giọng vùng miền độc đáo của họ. Tóm lại, từ "accented" có nguồn gốc từ âm nhạc và đã được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ từ đầu thế kỷ 19 để chỉ những người nói có cách phát âm khác với chuẩn mực ở quốc gia hoặc khu vực của họ. Mặc dù ý nghĩa của từ này đã thay đổi theo thời gian, nhưng giọng vùng miền vẫn là một phần chính trong bản sắc và văn hóa của nhiều ngôn ngữ, và "accented" không phải là chỉ báo về sự trôi chảy cũng không phải là một đặc điểm tiêu cực.
danh từ
trọng âm
dấu trọng âm
acute accent: dấu sắc
circumflex accent: dấu mũ
grave accent: dấu huyền
giọng
to speak English with a French accent: nói tiếng Anh với giọng Pháp
to speak ina plaintive accent: nói giọng than van
ngoại động từ
đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh
đánh dấu trọng âm
acute accent: dấu sắc
circumflex accent: dấu mũ
grave accent: dấu huyền
nhấn mạnh, nêu bật
to speak English with a French accent: nói tiếng Anh với giọng Pháp
to speak ina plaintive accent: nói giọng than van
spoken with a foreign accent
nói bằng giọng nước ngoài
Ông ấy nói tiếng Anh với giọng rất nặng.
spoken with particular emphasis
được nói với sự nhấn mạnh đặc biệt
nguyên âm/âm tiết có trọng âm
written or printed with a special mark on it to show it should be pronounced in a particular way
được viết hoặc in với một dấu hiệu đặc biệt trên đó để cho thấy nó phải được phát âm theo một cách cụ thể
ký tự có dấu
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()