Định nghĩa của từ act on behalf of

Phát âm từ vựng act on behalf of

act on behalf ofphrasal verb

hành động thay mặt

////

Ví dụ của từ vựng act on behalf ofnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng act on behalf of


Bình luận ()