Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
act on behalf of
Phát âm từ vựng
act on behalf of
act on behalf of
phrasal verb
hành động thay mặt
//
//
Ví dụ của từ vựng
act on behalf of
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
act on behalf of
act on behalf of somebody
act on behalf of somebody
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()