Định nghĩa của từ Action on Hearing Loss

Phát âm từ vựng Action on Hearing Loss

Action on Hearing Loss

Hành động mất thính giác

/ˌækʃn ɒn ˈhɪərɪŋ lɒs//ˌækʃn ɑːn ˈhɪrɪŋ lɔːs/

Ví dụ của từ vựng Action on Hearing Lossnamespace


Bình luận ()