Ví dụ của từ vựng add innamespace
- They added a new section to the website that highlights the company's annual report.
Họ đã thêm một phần mới vào trang web làm nổi bật báo cáo thường niên của công ty.
- The chef added a pinch of cumin to the curry, giving it a spicy kick.
Đầu bếp đã thêm một nhúm cây thì là cà ri, cho nó một cú đá cay.
- I added my credit card information to the online retailer's website for a more convenient shopping experience.
Tôi đã thêm thông tin thẻ tín dụng của mình vào trang web của nhà bán lẻ trực tuyến để có trải nghiệm mua sắm thuận tiện hơn.
- The business added two new employees to their team in order to bolster their workforce.
Doanh nghiệp đã thêm hai nhân viên mới vào nhóm của họ để củng cố lực lượng lao động của họ.
- She added a personal touch to the gift by attaching a handwritten note.
Cô đã thêm một liên lạc cá nhân vào món quà bằng cách đính kèm một ghi chú viết tay.
- After much deliberation, they finally added the final piece to the puzzle, completing the picture.
Sau nhiều lần cân nhắc, cuối cùng họ đã thêm phần cuối cùng vào câu đố, hoàn thành bức tranh.
- The chef added a splash of lemon juice to the salad, enhancing its flavor.
Đầu bếp đã thêm một loạt nước chanh vào salad, tăng cường hương vị của nó.
- The teacher added a fewICT games to the lesson plan to make it more interactive.
Giáo viên đã thêm một vài trò chơi vào kế hoạch bài học để làm cho nó tương tác nhiều hơn.
- My sister added a fresh coat of paint to the bedroom, giving it a new lease of life.
Chị tôi đã thêm một lớp sơn mới vào phòng ngủ, cho nó một hợp đồng sống mới.
- The manager added a reward system to motivate employees to excel at their work.
Người quản lý đã thêm một hệ thống phần thưởng để thúc đẩy nhân viên vượt trội trong công việc của họ.
Bình luận ()