Định nghĩa của từ add in

Phát âm từ vựng add in

add inphrasal verb

thêm vào

////

Nguồn gốc của từ vựng add in

Cụm từ "add in" là một giới từ hợp chất trong ngôn ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Nó được hình thành bằng cách kết hợp các từ "add" (có nghĩa là tăng hoặc tạo tổng cộng) và "in" (có nghĩa là đặt hoặc chèn một cái gì đó). Giới từ phrasal này truyền tải ý tưởng thêm một cái gì đó vào một nhóm hoặc thực thể lớn hơn. Việc sử dụng đầu tiên được ghi nhận "add in" có thể được truy nguyên từ những năm 1840 bằng tiếng Anh Anh, mặc dù nó có thể đã được sử dụng trước thời điểm này trong bài phát biểu không chính thức. Sự nổi tiếng của nó tăng lên trong suốt thế kỷ 20 và hiện là một đặc điểm phổ biến của tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh kỹ thuật và hành chính. Phrasing "add in" thường được sử dụng trong kinh doanh, tài chính và tính toán để biểu thị quá trình thêm một hoặc nhiều yếu tố vào một tập hợp hoặc tổng số hiện có. Ví dụ: "add in the sales figures from the new region" hoặc. Mặc dù biểu thức "thêm vào" mang một ý nghĩa tương tự, nhưng lại nhấn mạnh nhiều hơn vào việc tích hợp mục được thêm vào bối cảnh tổng thể. Bản chất đa từ của "add in the taxes and expenses to arrive at the net profit" phản ánh sự phức tạp ngày càng tăng của giao tiếp hiện đại, trong đó các từ ghép và giới từ phrasal thường được yêu cầu để truyền đạt chính xác ý nghĩa. Theo cách này, "add in" đại diện cho một bổ sung hữu ích cho ngôn ngữ tiếng Anh, cả về tính đặc thù và tính linh hoạt của nó.

Ví dụ của từ vựng add innamespace

  • They added a new section to the website that highlights the company's annual report.

    Họ đã thêm một phần mới vào trang web làm nổi bật báo cáo thường niên của công ty.

  • The chef added a pinch of cumin to the curry, giving it a spicy kick.

    Đầu bếp đã thêm một nhúm cây thì là cà ri, cho nó một cú đá cay.

  • I added my credit card information to the online retailer's website for a more convenient shopping experience.

    Tôi đã thêm thông tin thẻ tín dụng của mình vào trang web của nhà bán lẻ trực tuyến để có trải nghiệm mua sắm thuận tiện hơn.

  • The business added two new employees to their team in order to bolster their workforce.

    Doanh nghiệp đã thêm hai nhân viên mới vào nhóm của họ để củng cố lực lượng lao động của họ.

  • She added a personal touch to the gift by attaching a handwritten note.

    Cô đã thêm một liên lạc cá nhân vào món quà bằng cách đính kèm một ghi chú viết tay.

  • After much deliberation, they finally added the final piece to the puzzle, completing the picture.

    Sau nhiều lần cân nhắc, cuối cùng họ đã thêm phần cuối cùng vào câu đố, hoàn thành bức tranh.

  • The chef added a splash of lemon juice to the salad, enhancing its flavor.

    Đầu bếp đã thêm một loạt nước chanh vào salad, tăng cường hương vị của nó.

  • The teacher added a fewICT games to the lesson plan to make it more interactive.

    Giáo viên đã thêm một vài trò chơi vào kế hoạch bài học để làm cho nó tương tác nhiều hơn.

  • My sister added a fresh coat of paint to the bedroom, giving it a new lease of life.

    Chị tôi đã thêm một lớp sơn mới vào phòng ngủ, cho nó một hợp đồng sống mới.

  • The manager added a reward system to motivate employees to excel at their work.

    Người quản lý đã thêm một hệ thống phần thưởng để thúc đẩy nhân viên vượt trội trong công việc của họ.


Bình luận ()