Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
after-hours
Phát âm từ vựng
after-hours
after-hours
adjective
sau giờ làm việc
/ˌɑːftər ˈaʊəz/
/ˌæftər ˈaʊərz/
Ví dụ của từ vựng
after-hours
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()