Định nghĩa của từ air chief marshal

Phát âm từ vựng air chief marshal

air chief marshalnoun

Thống chế không quân

/ˌeə tʃiːf ˈmɑːʃl//ˌer tʃiːf ˈmɑːrʃl/

Ví dụ của từ vựng air chief marshalnamespace


Bình luận ()