Định nghĩa của từ air quality index

Phát âm từ vựng air quality index

air quality indexnoun

Chỉ số chất lượng không khí

/ˈeə kwɒləti ɪndeks//ˈer kwɑːləti ɪndeks/

Ví dụ của từ vựng air quality indexnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng air quality index


Bình luận ()