Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
air traffic controller
Phát âm từ vựng
air traffic controller
air traffic controller
noun
Kiểm soát viên không lưu
/ˌeə træfɪk kənˈtrəʊlə(r)/
/ˌer træfɪk kənˈtrəʊlər/
Ví dụ của từ vựng
air traffic controller
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()