Định nghĩa của từ all-day

Phát âm từ vựng all-day

all-dayadjective

cả ngày

/ˈɔːl deɪ//ˈɔːl deɪ/

Ví dụ của từ vựng all-daynamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng all-day


Bình luận ()