Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
all-day
Phát âm từ vựng
all-day
all-day
adjective
cả ngày
/ˈɔːl deɪ/
/ˈɔːl deɪ/
Ví dụ của từ vựng
all-day
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
all-day
All Souls’ Day
noun
All Saints’ Day
noun
not have all day
not have all day
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()