Định nghĩa của từ all-fired

Phát âm từ vựng all-fired

all-firedadjective

tất cả đều được cứu

/ˈɔːl faɪəd//ˈɔːl faɪərd/

Ví dụ của từ vựng all-firednamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng all-fired


Bình luận ()