Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
all-fired
Phát âm từ vựng
all-fired
all-fired
adjective
tất cả đều được cứu
/ˈɔːl faɪəd/
/ˈɔːl faɪərd/
Ví dụ của từ vựng
all-fired
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
all-fired
all-fired
adverb
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()