Định nghĩa của từ all right

Phát âm từ vựng all right

all rightadjective

tốt, ổn, khỏe mạnh, được

/ˌɔːl ˈrʌɪt/

Định nghĩa của từ <b>all right</b>

Nguồn gốc của từ vựng all right

"All right" là sự kết hợp của hai từ: "all" và "right". Trong khi "right" có lịch sử lâu đời riêng, cụm từ "all right" xuất hiện vào thế kỷ 16 như một cách để thể hiện sự đồng ý hoặc chấp thuận. Ban đầu nó có nghĩa là "mọi thứ đều ổn" hoặc "mọi thứ đều như mong đợi". Theo thời gian, "all right" đã phát triển thành một cách diễn đạt chung về sự đồng ý, chấp thuận hoặc hạnh phúc. Cuối cùng, nó có được ý nghĩa hiện đại như một phản ứng khẳng định, tương tự như "yes" hoặc "okay".

Tóm tắt từ vựng all right

type tính từ

meaningbình yên vô sự; khoẻ mạnh

meaningtốt, được, ổn

exampleeverything is all_right: mọi việc đều ổn cả

examplehe is all_right: thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh

type phó từ

meaningtốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn

Ví dụ của từ vựng all rightnamespace

of a satisfactory or acceptable quality

có chất lượng thỏa đáng hoặc chấp nhận được

  • the tea was all right

    trà đã ổn

in a satisfactory manner or to a satisfactory extent; fairly well

một cách thỏa đáng hoặc ở một mức độ thỏa đáng; khá tốt

  • we get on all right

    chúng tôi ổn

used to emphasize how certain one is about something

được sử dụng để nhấn mạnh mức độ chắc chắn của một người về một cái gì đó

  • ‘Are you sure it's him?’ ‘It's him all right.’

    “Bạn có chắc đó là anh ấy không?” “Anh ấy không sao cả.”

expressing or asking for assent, agreement, or acceptance

bày tỏ hoặc yêu cầu sự đồng ý, đồng ý hoặc chấp nhận

  • all right, I'll tell you

    được rồi, tôi sẽ nói với bạn

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng all right


Bình luận ()