Định nghĩa của từ all-terrain

Phát âm từ vựng all-terrain

all-terrainadjective

tất cả các địa hình

/ˌɔːl təˈreɪn//ˌɔːl təˈreɪn/

Ví dụ của từ vựng all-terrainnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng all-terrain


Bình luận ()