Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
all-terrain
Phát âm từ vựng
all-terrain
all-terrain
adjective
tất cả các địa hình
/ˌɔːl təˈreɪn/
/ˌɔːl təˈreɪn/
Ví dụ của từ vựng
all-terrain
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
all-terrain
all-terrain board
noun
all-terrain vehicle
noun
all-terrain board
all-terrain vehicles
all-terrain boarding
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()