Định nghĩa của từ almighty

Phát âm từ vựng almighty

almightyadjective

toàn năng

/ɔːlˈmaɪti//ɔːlˈmaɪti/

Nguồn gốc của từ vựng almighty

Từ "almighty" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "all-mīhtig", kết hợp các từ "all" và "mīhtig", có nghĩa là "powerful" hoặc "mạnh mẽ". Vào thế kỷ thứ 10, cụm từ này ám chỉ một đấng có sức mạnh toàn năng, thường được dùng để mô tả Chúa hoặc một vị thần. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành một từ duy nhất "almighty," được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Trong Cơ đốc giáo, thuật ngữ "almighty" thường được dùng để mô tả Chúa, nhấn mạnh đến quyền năng vô biên và thẩm quyền tối cao của Ngài. Từ này chịu ảnh hưởng đáng kể từ Kinh thánh, đặc biệt là trong Phiên bản King James, nơi nó xuất hiện hơn 50 lần. Trong ngôn ngữ hiện đại, thuật ngữ "almighty" thường được dùng theo nghĩa bóng để mô tả một ai đó hoặc một vật gì đó có sức mạnh hoặc thẩm quyền lớn, nhưng bối cảnh Kinh thánh ban đầu vẫn là ý nghĩa quan trọng nhất và được công nhận rộng rãi nhất.

Tóm tắt từ vựng almighty

type tính từ

meaningtoàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực

exampleAlmighty God: thượng đế

meaning(từ lóng) hết sức lớn, vô cùng, đại

examplean almighty fool: một thằng đại ngốc

type phó từ

meaning(từ lóng) hết sức, vô cùng

exampleAlmighty God: thượng đế

Ví dụ của từ vựng almightynamespace

meaning

having complete power

có toàn quyền lực

  • Almighty God, have mercy on us.

    Lạy Chúa toàn năng, xin thương xót chúng con.

  • I swear by Almighty God…

    Tôi thề trước Chúa toàn năng…

meaning

very great or severe

rất lớn hoặc nghiêm trọng

  • an almighty bang/crash/roar

    một tiếng nổ/tiếng va chạm/tiếng gầm lớn

meaning

used in the expressions shown in the example, to express surprise or anger

được sử dụng trong các biểu thức được hiển thị trong ví dụ, để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc tức giận

  • Christ/God Almighty! What the hell do you think you are doing?

    Chúa ơi/Chúa toàn năng! Bạn nghĩ bạn đang làm cái quái gì vậy?

meaning

God

Chúa

  • to pray to the Almighty

    cầu nguyện với Đấng toàn năng

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng almighty


Bình luận ()