Định nghĩa của từ alpha test

Phát âm từ vựng alpha test

alpha testnoun

Kiểm tra alpha

/ˈælfə test//ˈælfə test/

Ví dụ của từ vựng alpha testnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng alpha test


Bình luận ()