Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
alt-right
Phát âm từ vựng
alt-right
alt-right
noun
phải-bên phải
/ˌɔːlt ˈraɪt/
/ˌɔːlt ˈraɪt/
Nguồn gốc của từ vựng
alt-right
Word OriginEarly 21st century: from alt- (abbreviation of alternative) + right.
Ví dụ của từ vựng
alt-right
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()