
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nghiệp dư
Từ "amateur" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amator", có nghĩa là "người yêu". Từ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ám chỉ một người theo đuổi sở thích hoặc hoạt động vì niềm vui chứ không phải vì lợi nhuận tài chính. Nghĩa gốc của "amateur" là tích cực, ám chỉ sự cống hiến hết mình cho một điều gì đó. Tuy nhiên, theo thời gian, từ này có hàm ý thiếu tính chuyên nghiệp, đó là lý do tại sao chúng ta thường thấy nó được sử dụng trái ngược với "professional".
danh từ
tài tử; người ham chuộng
(định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên
amateur theatricals: sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên
amateur art: nghệ thuật nghiệp dư
an amateur painter: hoạ sĩ tài tử
doing something for pleasure or interest, not as a job
làm điều gì đó vì niềm vui hoặc sự quan tâm, không phải như một công việc
một nhiếp ảnh gia nghiệp dư
done for pleasure, not as a job
làm vì niềm vui chứ không phải vì công việc
điền kinh nghiệp dư
not done or made well or with skill
không được thực hiện hoặc làm tốt hoặc có kỹ năng
Tôi e rằng màn trình diễn nghe có vẻ rất nghiệp dư.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()