Định nghĩa của từ amenable

Phát âm từ vựng amenable

amenableadjective

chịu trách nhiệm

/əˈmiːnəbl//əˈmiːnəbl/

Nguồn gốc của từ vựng amenable

Từ Có nguồn gốc từ thế kỷ 16 (theo nghĩa là 'có thể phải trả lời trước pháp luật hoặc tòa án'): một thuật ngữ pháp lý của tiếng Anh-Pháp, từ tiếng Pháp cổ amener 'mang đến' từ a- (từ tiếng Latin ad) 'đến' + mener 'mang đến' (từ tiếng Latin muộn minare 'chăn dắt động vật', từ tiếng Latin minari 'đe dọa').

Tóm tắt từ vựng amenable

type tính từ

meaningchịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu

exampleamenable to someone: chịu trách nhiệm với ai

exampleamenable to a fine: đáng bị phạt

meaningtuân theo, vâng theo

exampleamenable to the law: tuân theo pháp luật

meaningdễ bảo, biết nghe theo, phục tùng

exampleamenable to reason: biết nghe theo lẽ phải

Ví dụ của từ vựng amenablenamespace

easy to control; willing to be influenced by somebody/something

dễ kiểm soát; sẵn sàng chịu ảnh hưởng của ai/cái gì

  • They had three very amenable children.

    Họ có ba đứa con rất ngoan ngoãn.

  • The manager was very amenable: nothing was too much trouble.

    Người quản lý rất dễ chịu: không có gì là quá rắc rối.

  • He seemed most amenable to my idea.

    Anh ấy có vẻ đồng tình nhất với ý tưởng của tôi.

  • You should find him amenable to reasonable arguments.

    Bạn nên thấy anh ta có thể chấp nhận những lập luận hợp lý.

  • The committee found the proposed solution to be amenable to implementation.

    Ủy ban nhận thấy giải pháp đề xuất có thể thực hiện được.

that you can treat in a particular way

mà bạn có thể điều trị theo một cách cụ thể

  • ‘Hamlet’ is the least amenable of all Shakespeare's plays to being summarized.

    ‘Hamlet’ là vở kịch ít được tóm tắt nhất trong số tất cả các vở kịch của Shakespeare.


Bình luận ()