Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Amish
Phát âm từ vựng
Amish
Amish
adjective
Amish
/ˈɑːmɪʃ/
/ˈɑːmɪʃ/
Ví dụ của từ vựng
Amish
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Amish
Amish
noun
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()