Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
amuse-bouche
Phát âm từ vựng
amuse-bouche
amuse-bouche
noun
món khai vị
/əˌmjuːz ˈbuːʃ/
/əˌmjuːz ˈbuːʃ/
Nguồn gốc của từ vựng
amuse-bouche
Word OriginFrench, literally ‘amuse mouth’.
Ví dụ của từ vựng
amuse-bouche
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
amuse-bouche
amuse-bouche
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()