Định nghĩa của từ analytical

Phát âm từ vựng analytical

analyticaladjective

phân tích

/ˌænəˈlɪtɪkl//ˌænəˈlɪtɪkl/

Nguồn gốc của từ vựng analytical

Từ "analytical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "analyein", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "làm lỏng lẻo". Khái niệm chia nhỏ một cái gì đó thành các thành phần cấu thành của nó là cơ bản đối với phân tích. Từ tiếng Hy Lạp đã được chuyển thể sang tiếng Latin là "analyticus", và cuối cùng sang tiếng Anh là "analytical." Thuật ngữ này phản ánh ý tưởng cốt lõi của tư duy phân tích: xem xét một chủ đề phức tạp bằng cách phân tích nó thành các phần nhỏ hơn, dễ hiểu hơn.

Tóm tắt từ vựng analytical

type tính từ

meaningdùng phép phân tích

meaning(toán học) dùng phép giải tích

exampleanalytical geometry: hình học giải tích

Ví dụ của từ vựng analyticalnamespace

using a logical method of thinking about something in order to understand it, especially by looking at all the parts separately

sử dụng một phương pháp suy nghĩ logic về điều gì đó để hiểu nó, đặc biệt bằng cách xem xét tất cả các phần riêng biệt

  • She has a clear analytical mind.

    Cô ấy có đầu óc phân tích rõ ràng.

  • an analytic approach to the problem

    một cách tiếp cận phân tích cho vấn đề

using scientific analysis in order to find out about something

sử dụng phân tích khoa học để tìm hiểu về một cái gì đó

  • analytical methods of research

    phương pháp nghiên cứu phân tích

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng analytical


Bình luận ()