Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
annual general meeting
Phát âm từ vựng
annual general meeting
annual general meeting
noun
Đại hội thường niên
/ˌænjuəl dʒenrəl ˈmiːtɪŋ/
/ˌænjuəl dʒenrəl ˈmiːtɪŋ/
Ví dụ của từ vựng
annual general meeting
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()