Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
anti-inflammatory
Phát âm từ vựng
anti-inflammatory
anti-inflammatory
noun
chống viêm
/ˌænti ɪnˈflæmətri/
/ˌænti ɪnˈflæmətɔːri/
Ví dụ của từ vựng
anti-inflammatory
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
anti-inflammatory
anti-inflammatory
adjective
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()