Định nghĩa của từ anti-racist

Phát âm từ vựng anti-racist

anti-racistadjective

chống phân biệt chủng tộc

/ˌænti ˈreɪsɪst//ˌænti ˈreɪsɪst/

Ví dụ của từ vựng anti-racistnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng anti-racist


Bình luận ()