Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
application programming interface
Phát âm từ vựng
application programming interface
application programming interface
noun
Giao diện lập trình ứng dụng
/æplɪˌkeɪʃn ˌprəʊɡræmɪŋ ˈɪntəfeɪs/
/æplɪˌkeɪʃn ˌprəʊɡræmɪŋ ˈɪntərfeɪs/
Ví dụ của từ vựng
application programming interface
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
application programming interface
application programming interface
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()