Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Arab
Phát âm từ vựng
Arab
Arab
adjective
Ả Rập
/ˈærəb/
/ˈærəb/
Nguồn gốc của từ vựng
Arab
Word Originvia Latin and Greek from Arabic ‘arab.
Ví dụ của từ vựng
Arab
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Arab
Arab
noun
United Arab Emirates (UAE)
noun
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()