Định nghĩa của từ Arctic tern

Phát âm từ vựng Arctic tern

Arctic ternnoun

ACTIC TERN

/ˌɑːktɪk ˈtɜːn//ˌɑːrktɪk ˈtɜːrn/

Ví dụ của từ vựng Arctic ternnamespace


Bình luận ()