Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
armor-plated
Phát âm từ vựng
armor-plated
armor-plated
adjective
Áo giáp
/ˌɑːmə ˈpleɪtɪd/
/ˌɑːrmər ˈpleɪtɪd/
Ví dụ của từ vựng
armor-plated
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
armor-plated
armor-plated
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()