
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bắt giữ, sự bắt giữ
Từ "arrest" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "arestier", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "cản trở". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "arto", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "kiềm chế" và "ristare", có nghĩa là "chống lại" hoặc "chịu đựng". Các từ tiếng Latin có thể chịu ảnh hưởng từ gốc tiếng Đức "haldiz", cũng có nghĩa là "giữ" hoặc "duy trì". Cụm từ tiếng Latin "in arresto" hoặc "in arrestu" có nghĩa là "bị giam giữ" hoặc "bị giam giữ", cuối cùng đã phát triển thành thuật ngữ pháp lý "arrest" trong tiếng Anh trung đại. Trong cách sử dụng ban đầu, từ "arrest" chủ yếu ám chỉ hành động ngăn chặn hoặc cản trở ai đó hoặc điều gì đó, nhưng theo thời gian, nó đã mang một ý nghĩa cụ thể trong bối cảnh pháp lý, ám chỉ việc tạm giam một người bị tình nghi phạm tội.
danh từ
sự bắt giữ
under arrest: bị bắt giữ
sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại
(pháp lý) sự hoãn thi hành
to arrest someone's attention: lôi cuốn sự chú ý của ai
ngoại động từ
bắt giữ
under arrest: bị bắt giữ
làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...)
lôi cuốn (sự chú ý)
to arrest someone's attention: lôi cuốn sự chú ý của ai
if the police arrest somebody, the person is taken to a police station and kept there because the police believe they may be guilty of a crime
nếu cảnh sát bắt giữ ai đó, người đó sẽ được đưa đến đồn cảnh sát và giữ ở đó vì cảnh sát tin rằng họ có thể phạm tội
Một người đàn ông đã bị bắt vì liên quan đến vụ cướp.
Một người đàn ông địa phương đã bị bắt vì tình nghi giết người.
Cảnh sát đã bắt giữ ba nghi phạm.
Ông đã bị bắt vì tội tham nhũng.
Cô đã bị bắt và bị buộc tội đốt phá.
Cô đã bị bắt vì tội liên quan đến ma túy.
Bạn có thể bị bắt vì làm điều đó.
to stop a process or a development
để ngăn chặn một quá trình hoặc một sự phát triển
Họ đã thất bại trong việc ngăn chặn sự suy thoái của công ty.
Sự lây lan của bệnh có thể được ngăn chặn bằng thuốc.
Các bước cần phải được thực hiện nhanh chóng để ngăn chặn sự xấu đi trong mối quan hệ giữa các nước.
to make somebody notice something and pay attention to it
làm cho ai đó chú ý đến điều gì đó và chú ý đến nó
Một tiếng động bất thường thu hút sự chú ý của anh.
if somebody arrests, their heart stops beating
nếu ai đó bắt giữ, tim họ sẽ ngừng đập
Anh ta bị bắt trên đường đến bệnh viện.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()