Định nghĩa của từ artistically

Phát âm từ vựng artistically

artisticallyadverb

về mặt nghệ thuật

/ɑːˈtɪstɪkli//ɑːrˈtɪstɪkli/

Nguồn gốc của từ vựng artistically

Từ "artistically" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ars" có nghĩa là "art" và "istic" có nghĩa là "thuộc về". Ban đầu, "artistical" ám chỉ một cái gì đó liên quan đến nghệ thuật âm nhạc, cụ thể là nghệ thuật ca hát hoặc chơi một nhạc cụ. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm nghệ thuật thị giác, chẳng hạn như hội họa, điêu khắc và kiến ​​trúc. Vào thế kỷ 17, "artistical" bắt đầu được sử dụng để mô tả một cái gì đó đẹp về mặt thẩm mỹ hoặc được thực hiện một cách khéo léo, bao gồm một phạm vi rộng hơn các nỗ lực sáng tạo. Ngày nay, "artistically" được sử dụng để mô tả một cái gì đó được tạo ra với năng khiếu nghệ thuật, kỹ năng hoặc sự nhạy cảm, cho dù đó là một tác phẩm nghệ thuật, một buổi biểu diễn hay thậm chí là một phong cách viết hoặc thiết kế.

Tóm tắt từ vựng artistically

typephó từ

meaningkhéo léo, sắc sảo

Ví dụ của từ vựng artisticallynamespace

meaning

in a way that is connected with art or artists

theo cách liên quan đến nghệ thuật hoặc nghệ sĩ

  • The film was both commercially and artistically successful.

    Bộ phim thành công cả về mặt thương mại lẫn nghệ thuật.

meaning

in a way that shows a natural skill or pleasure in art

theo cách thể hiện kỹ năng tự nhiên hoặc niềm vui trong nghệ thuật

  • a summer school for the artistically gifted

    một trường hè dành cho những người có năng khiếu nghệ thuật

meaning

in an attractive or beautiful way that shows skill and imagination

theo cách hấp dẫn hoặc đẹp mắt thể hiện kỹ năng và trí tưởng tượng

  • The food has to be artistically arranged on the plate.

    Thức ăn phải được bày biện một cách nghệ thuật trên đĩa.


Bình luận ()