Định nghĩa của từ as well

Phát âm từ vựng as well

as wellidiomatic

cũng, cũng như

Định nghĩa của từ <b>as well</b>

Nguồn gốc của từ vựng as well

Từ "as well" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "eall" có nghĩa là "all" và "swa" có nghĩa là "so". Ban đầu, "eall swa" có nghĩa là "all so", biểu thị sự đồng thuận hoặc tương đồng hoàn toàn. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành nghĩa là "ngoài ra" hoặc "cũng". Bản thân từ "as" là hậu duệ của "swa" và "well" là hậu duệ của "eall", thể hiện sự phát triển và hợp nhất các yếu tố của ngôn ngữ.

Ví dụ của từ vựng as wellnamespace

in addition; too

Ngoài ra; quá

  • the museum provides hours of fun and a few surprises as well

    bảo tàng cung cấp những giờ vui vẻ và một vài điều bất ngờ nữa

  • She enjoys reading fiction as well as non-fiction books.

    Cô ấy thích đọc sách hư cấu cũng như sách phi hư cấu.

  • The team won the game not only because of their strong offense, but also because of their excellent defense as well.

    Đội đã giành chiến thắng không chỉ nhờ hàng tấn công mạnh mẽ mà còn nhờ hàng phòng ngự xuất sắc của họ.

  • The island is home to a variety of birds, including seagulls, pelicans, and flamingos as well.

    Hòn đảo này là nơi sinh sống của nhiều loài chim, bao gồm mòng biển, bồ nông và hồng hạc.

  • The new TV show is both entertaining and informative, as well as being very well-produced.

    Chương trình truyền hình mới này vừa mang tính giải trí vừa cung cấp nhiều thông tin bổ ích, đồng thời được sản xuất rất tốt.

with equal reason or an equally good result

với lý do bình đẳng hoặc một kết quả tốt như nhau

  • I may as well have a look

    Tôi cũng có thể có một cái nhìn


Bình luận ()