Định nghĩa của từ ascribe to

Phát âm từ vựng ascribe to

ascribe tophrasal verb

gán cho

////

Nguồn gốc của từ vựng ascribe to

Nguồn gốc của cụm từ " ascribe to" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ascriver", bắt nguồn từ tiếng Latin "ascribere". Nghĩa của "ascribere" là "gán, quy kết hoặc gán cái gì đó cho ai đó hoặc cái gì đó". Trong tiếng Anh trung đại, động từ "ascriben" được sử dụng với cùng một nghĩa, và cuối cùng nó phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "ascribe". Ở dạng hiện tại, "ascribe to" có nghĩa là "gán, quy kết hoặc ghi công cho ai đó hoặc cái gì đó". Cụm từ "ascribe to" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ và ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán trong suốt lịch sử của nó. Nó thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, khoa học và tôn giáo, để truyền đạt ý tưởng gán một đặc điểm, phẩm chất hoặc hành động cụ thể cho một nguồn hoặc thực thể cụ thể.

Ví dụ của từ vựng ascribe tonamespace

meaning

to consider that something is caused by a particular thing or person

coi rằng một cái gì đó được gây ra bởi một vật hoặc một người cụ thể

  • He ascribed his failure to bad luck.

    Ông cho rằng thất bại của mình là do kém may mắn.

meaning

to consider that somebody/something has or should have a particular quality

coi ai đó/cái gì đó có hoặc nên có một phẩm chất cụ thể

  • We ascribe great importance to these policies.

    Chúng tôi rất coi trọng những chính sách này.


Bình luận ()