Định nghĩa của từ ash blonde

Phát âm từ vựng ash blonde

ash blondenoun

Ash tóc vàng

/ˌæʃ ˈblɒnd//ˌæʃ ˈblɑːnd/

Ví dụ của từ vựng ash blondenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ash blonde


Bình luận ()