Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Asian
Phát âm từ vựng
Asian
Asian
noun
Châu Á
/ˈeɪʒn/
/ˈeɪʒn/
Nguồn gốc của từ vựng
Asian
Word Originlate Middle English: from Latin Asianus, from Greek Asianos, from Asia.
Ví dụ của từ vựng
Asian
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Asian
Asian
adjective
Asian American
noun
Asian-American
adjective
Asian Dub Foundation
Asian Americans
black, Asian and minority ethnic
Association of South-East Asian Nations
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()